Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
landing craft
/'lændiɳkra:ft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
landing craft
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tàu đổ bộ, xuồng đổ b
* Các từ tương tự:
landing-craft
noun
plural ~ craft
[count] :a boat or ship designed to bring soldiers and equipment to the shore
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content