Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
landform
/ˈlændˌfoɚm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -forms
[count] geology :a natural feature (such as a mountain or valley) of the Earth's surface
landforms
created
by
glaciers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content