Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
landfall
/'lændfɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
landfall
/ˈlændˌfɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự trông thấy đất liền (từ trên tàu biển, sau một thời gian đi tàu)
đất liền, nơi cập bến
noun
plural -falls
[count] :the land that is first seen or reached after a journey by sea or air
From
the
deck
of
the
boat
,
we
saw
our
first
landfall.
They
made
landfall [=
they
reached
land
]
on
the
fourth
day
of
their
journey
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content