Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lancet
/'lɑ:nsit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lancet
/ˈlænsət/
/Brit ˈlɑːnsət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học) lưỡi dao chích
(kiến trúc) vòm đỉnh nhọn
noun
plural -cets
[count] medical :a sharp tool used for cutting the skin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content