Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lamp-holder
/'læmphouldə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-socket) /'læmp,sɔkit/*
danh từ
đui đèn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content