Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đèn
    electric lamp
    đèn điện
    oil lamp
    đèn dầu
    table lamp
    đèn để bàn
    an infrared lamp (y hc)
    đèn hồng ngoại

    * Các từ tương tự:
    lamp wick, lamp-chimney, lamp-holder, lamp-post, lamp-socket, lampas, lampblack, lampern, lampion