Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

laminate /'læmineit/  

  • Động từ
    ép dính từng lá
    chất dẻo được ép dính từng lá
    cán mỏng
    Danh từ
    vật liệu được ép dính
    vật liệu được cán mỏng

    * Các từ tương tự:
    laminated