Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laminate
/'læmineit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
laminate
/ˈlæməˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
ép dính từng lá
laminated
plastic
chất dẻo được ép dính từng lá
cán mỏng
Danh từ
vật liệu được ép dính
vật liệu được cán mỏng
* Các từ tương tự:
laminated
verb
-nates; -nated; -nating
[+ obj] :to cover (something) with a thin layer of clear plastic for protection
laminate
a
photograph
noun
plural -nates
a product made by pressing together thin layers of material [noncount]
The
kitchen
counters
are
made
of
plastic
laminate. [
count
]
plastic
laminates
* Các từ tương tự:
laminated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content