Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lamebrain
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lamebrain
/ˈleɪmˌbreɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, (thông tục)) ngu dốt; đần độn
* Các từ tương tự:
lamebrain(ed)
noun
plural -brains
[count] US informal :a stupid person
Listen
, lamebrain,
we've
had
enough
of
your
idiotic
suggestions
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content