Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lame duck
/ˌleim'dʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lame duck
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vịt què (nghĩa bóng)
người sắp hết nhiệm kỳ (tổng thống…)
noun
plural ~ ducks
[count] chiefly US :an elected official whose time in an office or position will soon end
The
President
was
a
lame
duck
during
the
end
of
his
second
term
. -
often
used
before
another
noun
a
lame-duck
president
chiefly Brit :a person, company, etc., that is weak or unsuccessful and needs help
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content