Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lambskin
/'læmˌskin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lambskin
/ˈlæmˌskɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
da lông cừu
da cừu thuộc
noun
plural -skins
[count, noncount] :the skin of a lamb
gloves
made
of
lambskin -
often
used
before
another
noun
lambskin
gloves
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content