Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lambent
/'læmbənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lambent
/ˈlæmbənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
lướt nhẹ (ngọn lửa)
ánh lên dịu dàng (mắt, mặt trời…)
hóm hỉnh dịu dàng
adjective
formal + literary
shining or glowing softly
lambent
flames
lambent
sunlight
glinting
off
the
waves
having a light, appealing quality
a
writer
known
for
her
lambent
wit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content