Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lakeshore
/ˈleɪkˌʃoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -shores
[count] :the shore of a lake
Follow
this
path
to
the
lakeshore.
also
; :
lakefront
lakeshore
condominiums
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content