Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laird
/'leəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
laird
/ˈleɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Ê-cốt)
điền chủ
noun
plural lairds
[count] :a man who owns a large amount of land in Scotland
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content