Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lagoon
/lə'gu:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lagoon
/ləˈguːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đầm nước mặn, phá
(Mỹ, Úc, Tân Tây Lan) vũng nước ngọt
noun
plural -goons
[count] :an area of sea water that is separated from the ocean by a reef or sandbar
a
tropical
blue
lagoon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content