Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lagging
/'lægiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lagging
/ˈlægɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chất liệu cách nhiệt
noun
[noncount] Brit :a special material that is used to cover something (such as a pipe) to keep it from losing or gaining heat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content