Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lager
/'lɑ:gə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lager
/ˈlɑːgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bia lagơ (bia nhẹ màu nhạt)
cốc bia lagơ; chai bia lagơ
* Các từ tương tự:
lagerbeer
noun
plural -gers
[count, noncount] :a type of beer that is light in color and is aged at cool temperatures
a
pint
of
lager
* Các từ tương tự:
lager lout
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content