Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lady-in-waiting
/ˌleidiin'weitiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lady-in-waiting
/ˈleɪdijɪnˈweɪtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều ladies-in-wait-ing)
thị nữ, thị tỳ (theo hầu công chúa hoặc nữ hoàng)
noun
plural ladies-in-waiting
[count] :a woman whose job is provide help to a queen or princess
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content