Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ladies' man
/'leidizmæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ladies' man
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
anh chàng nịnh đầm
noun
plural ~ men
[count] informal :a man who enjoys being with and giving attention to women
He
considered
himself
a
real
ladies'
man
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content