Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường vị ngữ)
    nặng trĩu
    tress laden with apples
    những cây táo nặng trĩu quả
    a lorry laden with supplies
    xe tải chất đầy hàng hóa
    laden with grief
    nặng lòng sầu khổ