Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laddish
/'lædiʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
laddish
/ˈlædɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
trai trẻ; bé bỏng, non nớt
adjective
[more ~; most ~] Brit informal :having qualities or ways of behaving that are considered typical of young men
a
laddish
actor
laddish
horseplay
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content