Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laddie
/'lædi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
laddie
/ˈlædi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, Ê-cốt)
chàng trai; cậu con trai
noun
plural -dies
[count] chiefly Scotland informal :a young boy
a
wee
laddie -
compare
lassie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content