Danh từ
cái thang
(Mỹ run) đường tuột chỉ (ở bít tất…)
(nghĩa bóng) nấc thang (danh vọng…)
Động từ
tuột chỉ (tất…)
làm cho tuột chỉ
cô ta làm tụt chỉ chiếc quần nịt mới của cô khi leo qua hàng rào