Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái thang
    (Mỹ run) đường tuột chỉ (ở bít tất…)
    (nghĩa bóng) nấc thang (danh vọng…)
    Động từ
    tuột chỉ (tất…)
    làm cho tuột chỉ
    cô ta làm tụt chỉ chiếc quần nịt mới của cô khi leo qua hàng rào

    * Các từ tương tự:
    ladder company, ladder man, ladder-back