Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lacquey
/'læki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người hầu, đầy tớ
kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai
the
imperialist
and
their
lackeys
bọn đế quốc và tay sai của chúng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content