Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lackluster
/'læklʌstə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lackluster
/ˈlækˌlʌstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
lờ đờ, không sáng (mắt...)
adjective
US or Brit lacklustre
[more ~; most ~] :lacking excitement or interest
a
lackluster [=
dull
,
mediocre
]
performance
His
writing
can
be
lackluster [=
uninspired
]
at
times
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content