Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự buộc
    cái buộc
    chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị
    lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng
    (thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roi