Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lachrymose
/'lækriməʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lachrymose
/ˈlækrəˌmoʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mau nước mắt; sướt mướt
adjective
[more ~; most ~] formal + literary
tending to cause tears :mournful
a
lachrymose
drama
tending to cry often :tearful
a
drama
with
a
lachrymose
hero
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content