Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laceration
/læsə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
laceration
/ˌlæsəˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự xé rách
(y học) vết rách
facial
lacerations
những vết rách ở mặt
noun
plural -tions
[count] :a deep cut or tear of the flesh
She
suffered
lacerations
on
her
legs
.
[noncount] :the act of cutting or tearing flesh
The
broken
glass
caused
severe
laceration
of
his
feet
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content