Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lace-ups
/'leisʌps/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lace-up
/ˈleɪsˌʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều
giày thắt dây
she
was
to
wear
lace-ups
at
school
ở trường cô ta phải đi giày thắt dây
noun
plural -ups
[count] :a shoe or boot that is fastened with laces
a
pair
of
lace-ups
-
often
used
before
another
noun
lace-up
boots
/
shoes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content