Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laborer
/ˈleɪbɚrɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
US or Brit labourer , pl -ers
[count] :a person who does hard physical work for money
a
farm
laborer
He
has
been
working
as
a
laborer
on
a
construction
project
. -
see
also
day
laborer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content