Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
labor union
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ unions
[count] US :an organization of workers formed to protect the rights and interests of its members :union
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content