Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
labor camp
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ camps
[count] :a place where prisoners are kept and forced to do hard physical labor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content