Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
labia
/'leibiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
labia
/ˈleɪbijə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều (giải phẫu)
môi (âm hộ)
* Các từ tương tự:
labial
,
labialization
,
labialize
,
labiate
noun
[plural] technical :the folds of skin at the outer part of a woman's sexual organs
* Các từ tương tự:
labial
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content