Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
la liếm
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Scavenge for food
Con chó đói la liếm hết mọi bếp
The
hugry
dog
scavenged
for
food
in
every
kitchen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content