Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (viết tắt) của librae, solidi, denarii
    pao, silinh và penxơ (tiền Anh)
    (thông tục) tiền bạc, của cải
    it is only a matter of l.s.d
    đây chỉ là vấn đề tiền