Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kvetch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kvetch
/ˈkvɛʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Nội động từ
(từ lóng) than phiền, kêu ca
đau quặn, đau thắt
verb
kvetches; kvetched; kvetching
chiefly US informal :to complain often or constantly [no obj]
They're
always
kvetching
about
something
. [+
obj
]
They're
always
kvetching
(
to
us
)
that
nothing
is
any
good
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content