Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

kudos /'kju:dɒs (Mỹ 'ku:dɒs)/  

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    danh tiếng
    she did most of the workbut all the kudos went to him
    chị ta làm phần lớn công việc, nhưng mọi danh tiếng lại dồn về Anh ta