Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

kosher /'kəʊ∫ə[r]/  

  • Tính từ
    phục vụ việc ăn kiêng (của người Do Thái)
    a kosher meal
    bữa ăn kiêng
    a kosher restaurant
    quán [ăn bán món] ăn kiêng
    chính cống, chính đáng
    cái gì đó không được thật chính đáng trong cách kiếm tiền của anh ta