Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Koran
/kə'ra:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Koran
/kəˈræn/
/kəˈrɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kinh Co-ran (đạo Hồi)
* Các từ tương tự:
Koranic
noun
also Quran or Qur'an
[singular] :the book of sacred writings used in the Muslim religion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content