Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kook
/ku:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kook
/ˈkuːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, lóng, nghĩa xấu)
kẻ kỳ cục; kẻ lập dị
* Các từ tương tự:
kookaburra
,
kookie
,
kookly
,
kooky
noun
plural kooks
[count] informal :a person whose ideas or actions are very strange or foolish
a
bunch
of
kooks
dressed
up
in
weird
costumes
a
lovable
kook
* Các từ tương tự:
kookaburra
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content