Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knuckleball
/ˈnʌkəlˌbɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -balls
[count] baseball :a pitch that is thrown with very little spin by holding the ball with the knuckles or fingertips - called also knuckler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content