Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knowingly
/'nəʊiηli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knowingly
/ˈnowɪŋli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
chủ tâm, có dụng ý
it
appears
that
what
I
said
was
untrue
,
but
I
did
not
knowingly
lie
to
you
có vẻ như những điều tôi nói là không đúng, nhưng tôi không có dụng ý nói dối Anh
adverb
[more ~; most ~]
in a way that shows that you have special knowledge :in a knowing way
She
looked
at
us
knowingly.
someone
who
can
speak
knowingly
about
investing
with knowledge of what is being done
Did
he
knowingly [=
deliberately
,
purposely
]
withhold
information
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content