Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knowable
/'nouəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knowable
/ˈnowəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể biết được
có thể nhận thức được; có thể nhận ra được
adjective
able to be known
information
that
is
not
easily
knowable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content