Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
know-how
/'nəʊhaʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
know-how
/ˈnoʊˌhaʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
khả năng thực hành, kiến thức thực tế
noun
[noncount] :knowledge of how to do something well :expertise
technical
know-how
Does
he
have
the
know-how
to
help
us
do
this
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content