Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knotty
/'nɒti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knotty
/ˈnɑːti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier, -iest)
có nhiều mắt (gỗ)
khó khăn, hóc búa
a
knotty
problem
một vấn đề hóc búa
adjective
knottier; -est
of wood :having many dark round marks showing where branches grew :having many knots
knotty
wood
knotty
paneling
knotty
pine
difficult or complicated
a
knotty
problem
/
situation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content