Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knottiness
/'nɔtnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tình trạng có nhiều nút
tình trạng có nhiều mắt, tình trạng có nhiều đầu mấu
(nghĩa bóng) tình trạng rắc rối, sự khó khăn; sự nan giải; sự khó giải thích
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content