Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knoll
/nəʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knoll
/ˈnoʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knoll
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
đồi nhỏ, gò
noun
plural knolls
[count] :a small hill
a
grassy
knoll
noun
We climbed to the top of the knoll where we had a better view of the house
hillock
hummock
mound
barrow
hill
elevation
rise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content