Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knockoff
/ˈnɑːkˌɑːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -offs
[count] :a cheap or inferior copy of something
That
purse
is
a
knockoff. -
see
also
knock
off
at
1
knock
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content