Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knockdown
/'nɒkddaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knockdown
/ˈnɑːkˌdaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
rất thấp (giá cả)
tháo ra lắp vào dễ dàng (đồ đạc …)
adjective
always used before a noun
chiefly Brit informal of a price :greatly reduced from the original price :extremely low
Now's
your
chance
to
buy
these
items
at
knockdown
prices
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content