Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knockback
/ˈnɑːkˌbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -backs
[count] Brit informal :something (such as a criticism or refusal) that makes you less confident or successful
Everyone
experiences
a
few
knockbacks
in
their
lives
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content